Có 4 kết quả:

几丁 jī dīng ㄐㄧ ㄉㄧㄥ幾丁 jī dīng ㄐㄧ ㄉㄧㄥ雞丁 jī dīng ㄐㄧ ㄉㄧㄥ鸡丁 jī dīng ㄐㄧ ㄉㄧㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

chitin

Từ điển Trung-Anh

chitin

Từ điển Trung-Anh

diced chicken meat

Từ điển Trung-Anh

diced chicken meat